🌟 통폐합 (統廢合)

Danh từ  

1. 여러 개의 조직이나 기구 등을 없애거나 합쳐서 하나로 만듦.

1. SỰ CẢI TỔ HỢP NHẤT: Việc xóa bỏ hoặc hợp nhất nhiều tổ chức hay cơ cấu tạo thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강제 통폐합.
    Forced consolidation.
  • 통폐합이 되다.
    Be merged.
  • 통폐합을 결정하다.
    Determine consolidation.
  • 통폐합을 단행하다.
    Conduct consolidation.
  • 통폐합을 하다.
    Consolidate.
  • 우리 회사는 최근 기존 사업의 통폐합을 추진했다.
    Our company has recently pushed for the consolidation of existing businesses.
  • 당시는 소규모 학교의 통폐합이 가속되던 시기였다.
    It was a time when the consolidation of small schools was accelerating.
  • 정부는 영세 업체의 경영난을 극복하기 위해 통폐합을 통한 업체 대형화를 적극적으로 추진하기로 했다.
    The government has decided to actively push for the consolidation of small businesses to overcome their financial difficulties.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통폐합 (통ː폐합) 통폐합 (통ː페합) 통폐합이 (통ː폐하비통ː페하비) 통폐합도 (통ː폐합또통ː페합또) 통폐합만 (통ː폐함만통ː페함만)
📚 Từ phái sinh: 통폐합되다(統廢合되다): 여러 개의 조직이나 기구 등이 없어지거나 합쳐져서 하나로 만들어… 통폐합하다(統廢合하다): 여러 개의 조직이나 기구 등을 없애거나 합쳐서 하나로 만들다.

🗣️ 통폐합 (統廢合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104)