🌟 통폐합 (統廢合)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통폐합 (
통ː폐합
) • 통폐합 (통ː페합
) • 통폐합이 (통ː폐하비
통ː페하비
) • 통폐합도 (통ː폐합또
통ː페합또
) • 통폐합만 (통ː폐함만
통ː페함만
)
📚 Từ phái sinh: • 통폐합되다(統廢合되다): 여러 개의 조직이나 기구 등이 없어지거나 합쳐져서 하나로 만들어… • 통폐합하다(統廢合하다): 여러 개의 조직이나 기구 등을 없애거나 합쳐서 하나로 만들다.
🗣️ 통폐합 (統廢合) @ Ví dụ cụ thể
- 행정 구역 통폐합. [행정 구역 (行政區域)]
- 마을이 없어진 게 아니라, 행정 구역이 통폐합되어 두 마을이 하나로 합쳐진 거야. [행정 구역 (行政區域)]
🌷 ㅌㅍㅎ: Initial sound 통폐합
-
ㅌㅍㅎ (
투표함
)
: 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내는 상자.
Danh từ
🌏 HÒM PHIẾU, THÙNG PHIẾU: Hòm để cử tri thể hiện ý kiến của mình khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó lên lá phiếu rồi thả vào. -
ㅌㅍㅎ (
통폐합
)
: 여러 개의 조직이나 기구 등을 없애거나 합쳐서 하나로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ HỢP NHẤT: Việc xóa bỏ hoặc hợp nhất nhiều tổ chức hay cơ cấu tạo thành một.
• Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104)