🌟 -는다니깐

1. (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입장이나 의견을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc người nói nhấn mạnh thêm một lần nữa lập trường hay ý kiến của mình trong trường hợp nhận được câu hỏi hay yêu cầu mang tính chất lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과자는 냉장고에 넣어 둘까?
    Shall we put the snacks in the fridge?
    내가 더 먹는다니깐.
    I'm eating more.
  • 이제 라디오 끌까?
    Shall we turn off the radio now?
    내가 계속 듣는다니깐.
    I keep listening.
  • 우리 공포 영화 볼까?
    Shall we watch a horror movie?
    싫어. 난 무서운 영화 보면 소름이 돋는다니깐.
    No. i get goose bumps when i watch scary movies.
  • 어멈아, 빨리 좀 나와 봐라. 부엌에서 국이 끓는다니깐.
    Mother, come out quickly. the soup is boiling in the kitchen.
    네, 어머니. 지금 나가요.
    Yes, mother. i'm leaving now.
Từ tham khảo -ㄴ다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…
Từ tham khảo -라니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…

2. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 이유나 근거로 인용함을 강조하여 나타내는 표현.

2. NGHE NÓI LÀ… NÊN…: Cấu trúc thể hiện nhấn mạnh việc dẫn lời của mình hay lời của người khác làm lý do hay căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄마가 고구마 삶는다니깐 조금 후에 먹고 가자.
    Mom is cooking sweet potatoes, so let's eat them later.
  • 저기에 학교를 짓는다니깐 애들이 통학하기 좋을 거예요.
    They build schools there, so it'll be good for kids to commute to school.
  • 지수는 고기를 안 먹는다니깐 나물을 좀 무쳐야겠어요.
    Jisoo doesn't eat meat, so she needs to season some vegetables.
  • 애들한테 뭘 사다 주면 좋아할까요?
    What would they like if i bought them?
    아이들이 동화책을 읽는다니깐 책을 선물합시다.
    Children read fairy tales, so let's give them a book as a present.
Từ tham khảo -ㄴ다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…
Từ tham khảo -라니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98)