🌟 -는다니깐
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76)