🌟

Phó từ  

1. 침이나 입 안에 든 것을 뱉는 소리. 또는 그 모양.

1. TOẸT, PHÌ: Âm thanh nhổ nước miếng hay cái ở trong miệng ra. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가래를 뱉다.
    Spit out phlegm.
  • 껌을 뱉다.
    Spit out a gum.
  • 먹던 것을 뱉다.
    Spit out what you were eating.
  • 음식을 뱉다.
    Spit out food.
  • 침을 뱉다.
    Spit out.
  • 불량배가 가래침을 길바닥에 뱉었다.
    The bully spat out phlegm on the street.
  • 아이가 양치를 하다 세면대에 물을 하고 뱉었다.
    The child spat out water on the sink while brushing his teeth.
  • 이 국의 간 좀 봐. 맛이 어때?
    Look at the liver of this soup. how does it taste?
    아이쿠, ! 너무 짜서 도저히 먹을 수가 없어.
    Oh, my god! it's too salty to eat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 퉤하다: 침이나 입 안에 든 것을 뱉다., 새나 닭 따위의 털을 뽑기 위해 끓는 물에 잠…

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)