🌟

Phó từ  

1. 침이나 입 안에 든 것을 뱉는 소리. 또는 그 모양.

1. TOẸT, PHÌ: Âm thanh nhổ nước miếng hay cái ở trong miệng ra. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가래를 뱉다.
    Spit out phlegm.
  • Google translate 껌을 뱉다.
    Spit out a gum.
  • Google translate 먹던 것을 뱉다.
    Spit out what you were eating.
  • Google translate 음식을 뱉다.
    Spit out food.
  • Google translate 침을 뱉다.
    Spit out.
  • Google translate 불량배가 가래침을 길바닥에 뱉었다.
    The bully spat out phlegm on the street.
  • Google translate 아이가 양치를 하다 세면대에 물을 하고 뱉었다.
    The child spat out water on the sink while brushing his teeth.
  • Google translate 이 국의 간 좀 봐. 맛이 어때?
    Look at the liver of this soup. how does it taste?
    Google translate 아이쿠, ! 너무 짜서 도저히 먹을 수가 없어.
    Oh, my god! it's too salty to eat.

퉤: spit,ぺっ。ぷっ,teuh, peuh,escupiendo,مع إخراج بُصَاق,түй,toẹt, phì,ถุย,,тьфу,呸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 퉤하다: 침이나 입 안에 든 것을 뱉다., 새나 닭 따위의 털을 뽑기 위해 끓는 물에 잠…

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149)