🌟 트로트 (trot)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Âm nhạc Văn hóa đại chúng
📚 Variant: • 트롯
🗣️ 트로트 (trot) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄹㅌ: Initial sound 트로트
-
ㅌㄹㅌ (
탤런트
)
: 텔레비전 드라마에 나오는 연기자.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI TỬ, DIỄN VIÊN: Người diễn xuất trong phim truyền hình. -
ㅌㄹㅌ (
트로트
)
: 일정한 형식의 리듬을 갖고 있으며, 구성지거나 슬픈 느낌을 주는 노래.
☆
Danh từ
🌏 TROT; TÌNH CA, NHẠC TRỮ TÌNH: Bài hát có nhịp điệu theo hình thức nhất định, mang lại cảm giác buồn hoặc êm dịu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)