🌟 탤런트 (talent)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa Phương tiện truyền thông đại chúng
📚 Variant: • 탈렌트 • 탤렌트 • 텔렌트 • 텔런트
🗣️ 탤런트 (talent) @ Giải nghĩa
- 오디션 (audition) : 가수, 탤런트, 배우 등의 연예인을 뽑기 위한 실기 시험.
🗣️ 탤런트 (talent) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 방송국 공채 탤런트 중에는 특정 방송 대학 출신들이 많다. [방송 대학 (放送大學)]
- 공채 탤런트. [공채 (公採)]
- 미녀 탤런트. [미녀 (美女)]
🌷 ㅌㄹㅌ: Initial sound 탤런트
-
ㅌㄹㅌ (
탤런트
)
: 텔레비전 드라마에 나오는 연기자.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI TỬ, DIỄN VIÊN: Người diễn xuất trong phim truyền hình. -
ㅌㄹㅌ (
트로트
)
: 일정한 형식의 리듬을 갖고 있으며, 구성지거나 슬픈 느낌을 주는 노래.
☆
Danh từ
🌏 TROT; TÌNH CA, NHẠC TRỮ TÌNH: Bài hát có nhịp điệu theo hình thức nhất định, mang lại cảm giác buồn hoặc êm dịu.
• Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Chính trị (149)