🌟 탤런트 (talent)

☆☆   Danh từ  

1. 텔레비전 드라마에 나오는 연기자.

1. TÀI TỬ, DIỄN VIÊN: Người diễn xuất trong phim truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인기 탤런트.
    Popular talent.
  • Google translate 탤런트가 되다.
    Become an actress.
  • Google translate 탤런트를 꿈꾸다.
    Dreaming of being an actor.
  • Google translate 탤런트를 발굴하다.
    Excavate talent.
  • Google translate 탤런트를 뽑다.
    Draw a talent.
  • Google translate 탤런트로 활동하다.
    Act as an actor.
  • Google translate 신인 탤런트는 드라마의 성공과 함께 큰 인기를 얻었다.
    The rookie talent gained huge popularity with the success of the drama.
  • Google translate 나는 탤런트가 된 후로 알아보는 사람이 많아져서 길을 다니기가 힘들었다.
    I've had a hard time getting along the road since i became an actress.
  • Google translate 요즘 이 드라마가 재밌는지 사람들이 많이 보더라.
    A lot of people are watching this drama these days to see if it's fun.
    Google translate 최고의 탤런트들이 나오니 재미없을 수가 없지.
    It can't be boring with the best talents.
Từ tham khảo 영화배우(映畫俳優): 영화에 출연하여 연기를 하는 사람.
Từ tham khảo 연극배우(演劇俳優): 연극을 하는 배우.

탤런트: TV actor; TV actress,タレント。やくしゃ【役者】。はいゆう【俳優】,acteur(trice) de télévision,actor, actriz,ممثل تلفاز، ممثل تلفزيون,жүжигчин,tài tử, diễn viên,ดารา, นักแสดง,aktor, bintang film,актёр; актриса,演员,


📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Phương tiện truyền thông đại chúng  
📚 Variant: 탈렌트 탤렌트 텔렌트 텔런트


🗣️ 탤런트 (talent) @ Giải nghĩa

🗣️ 탤런트 (talent) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)