🌟 총총거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총총거리다 (
총총거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 총총: 매우 바삐 걷는 모양.
🌷 ㅊㅊㄱㄹㄷ: Initial sound 총총거리다
-
ㅊㅊㄱㄹㄷ (
총총거리다
)
: 매우 바쁘게 걷다.
Động từ
🌏 BƯỚC VỘI, BƯỚC GẤP GÁP, BƯỚC HẤP TẤP: Bước đi một cách rất vội vàng.
• Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8)