🌟 총총거리다

Động từ  

1. 매우 바쁘게 걷다.

1. BƯỚC VỘI, BƯỚC GẤP GÁP, BƯỚC HẤP TẤP: Bước đi một cách rất vội vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총총거리며 걷다.
    Tramp.
  • 총총거리며 오르다.
    Climb with a whimper.
  • 나는 가파른 언덕을 총총거리며 올랐다.
    I shot up the steep hill.
  • 다급한 마음에 승규는 총총거리면서 이 건물 저 건물을 뛰어다녔다.
    In a hurry, seung-gyu ran from one building to another with a gunshot.
  • 지수가 총총거리고 급하게 걸어가던데.
    Jisoo was grunting and walking in a hurry.
    무슨 급한 일이 있는 모양이야.
    Something urgent must be going on.
Từ đồng nghĩa 총총대다: 매우 바쁘게 걷다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총총거리다 (총총거리다)
📚 Từ phái sinh: 총총: 매우 바삐 걷는 모양.

💕Start 총총거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8)