🌟 태교하다 (胎敎 하다)

Động từ  

1. 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말을 조심하다.

1. DƯỠNG THAI: Người phụ nữ mang thai cẩn thận với lời nói và làm cho tâm trạng đúng mực để mang lại ảnh hưởng tốt cho em bé trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태교하는 방법.
    Method of prenatalization.
  • 태교하는 산모.
    A prenatal mother.
  • 친정에서 태교하다.
    Prenatal in one's own home.
  • 꾸준히 태교하다.
    Steady prenatal.
  • 열심히 태교하다.
    To prenatalize eagerly.
  • 지수는 언니에게 태교하는데 좋은 책들을 선물해 주었다.
    Ji-su gave her sister good books to prenatal education.
  • 아내는 본격적으로 태교하기 위해 임산부 태교 교실에 나갔다.
    My wife went out to the prenatal class for pregnant women to have prenatal education in earnest.
  • 우리 병원에서는 임산부들에게 태교하는 방법에 대한 강연회를 열었다.
    Our hospital held a lecture on how to prenatalize pregnant women.
  • 요즘 회사는 쉬고 있어요?
    Are you taking a break from work these days?
    네, 임신 중이라 집에서 태교하고 있어요.
    Yes, i'm pregnant, so i'm prenatal at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태교하다 (태교하다)
📚 Từ phái sinh: 태교(胎敎): 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)