🌟 팔레트 (palette)

Danh từ  

1. 그림을 그릴 때에, 물감을 짜내어 섞는 데에 쓰는 판.

1. BẢNG MÀU, TẤM PHA: Tấm bảng dùng vào việc pha trộn màu nước khi vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수채화용 팔레트.
    Palette for watercolors.
  • 유화용 팔레트.
    A palette for oil painting.
  • 팔레트를 말리다.
    Dry palette.
  • 팔레트를 씻다.
    Wash palette.
  • 팔레트에 짜다.
    Weave on a palette.
  • 지수는 팔레트에 주황색과 붉은색을 섞어 칠했다.
    The index was painted by mixing orange and red in the palette.
  • 어머니께서 다양한 색의 물감과 새 팔레트를 선물로 주셨다.
    Mother gave me various colors of paint and new palettes as gifts.
  • 언니는 가지런히 물감을 짜 넣은 팔레트와 붓을 챙겨 나갔다.
    My sister took out a neatly woven palette and a brush.
  • 김 화백은 종종 유화 팔레트와 붓을 들고 있는 자신의 모습을 그렸다.
    Artist kim often painted himself holding an oil palette and a brush.
  • 나는 그림을 그리기 전에 수채화 물감을 팔레트에 미리 짜서 말려 놓았다.
    I pre-wrapped the watercolour paint on the palette and dried it before painting.
  • 아이들은 팔레트에 필요한 색을 만들기 위해 이것저것 필요한 물감을 짜내어 섞었다.
    The children squeezed and mixed the necessary paint to make the palette the palette.
  • 민준이는 자신의 팔레트와 물감을 모두 아들에게 넘겨준 다음 더 이상 그림을 그리지 않았다.
    Min-jun handed over all his palettes and paints to his son and then drew no more.
  • 밤새 그림을 그렸는지 화실 여기저기에는 쓰다 남은 수채 물감과 팔레트가 어지럽게 널려 있었다.
    Painting all night long--watercolors and palettes that remained bitter were scattered all over the studio.
  • 미술 대회에 제출할 그림은 다 그렸어?
    Are you done drawing for the art contest?
    오늘 팔레트에 남아 있는 물감으로 조금 수정해서 제출하려고.
    I'm going to submit a little modified with the paint that remains on the palette today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔레트 ()
📚 Variant: 빠레뜨 빠레트 파레뜨 파레트 팔레뜨 팔렛트

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52)