🌟 팔레트 (palette)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔레트 (
)
📚 Variant: • 빠레뜨 • 빠레트 • 파레뜨 • 파레트 • 팔레뜨 • 팔렛트
🌷 ㅍㄹㅌ: Initial sound 팔레트
-
ㅍㄹㅌ (
프린터
)
: 인쇄하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY IN: Máy sử dụng vào việc in ấn. -
ㅍㄹㅌ (
플루트
)
: 옆으로 쥐고 구멍에 입김을 불어넣어 소리를 내는, 서양 관악기 가운데 음역이 가장 높은 목관 악기.
Danh từ
🌏 SÁO, ỐNG SÁO: Nhạc cụ hình ống có âm vực cao nhất trong các nhạc cụ hình ống của phương Tây, cầm bên cạnh và thổi hơi vào lỗ phát ra tiếng. -
ㅍㄹㅌ (
팔레트
)
: 그림을 그릴 때에, 물감을 짜내어 섞는 데에 쓰는 판.
Danh từ
🌏 BẢNG MÀU, TẤM PHA: Tấm bảng dùng vào việc pha trộn màu nước khi vẽ tranh. -
ㅍㄹㅌ (
프린트
)
: 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물.
Danh từ
🌏 SỰ IN, BẢN IN: Việc in ấn. Hoặc vật in ấn như vậy. -
ㅍㄹㅌ (
프런트
)
: 호텔이나 식당 현관에서 고객을 안내하거나 계산을 하는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY HƯỚNG DẪN, QUẦY THANH TOÁN: Nơi hướng dẫn khách hoặc tính tiền ở sảnh của khách sạn hay nhà hàng.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Chính trị (149)