🌟 특수하다 (特殊 하다)

Tính từ  

1. 보통과 매우 차이가 나게 다르다.

1. ĐẶC THÙ: Khác biệt rất lớn so với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특수한 경우.
    Special cases.
  • 특수한 문제.
    A special question.
  • 특수한 분야.
    Special field.
  • 특수한 사회.
    A special society.
  • 특수한 상황.
    Special circumstances.
  • 특수한 의미.
    Special meaning.
  • 특수한 효과.
    Special effects.
  • 특수하게 제작하다.
    Specialize.
  • 사정이 특수하다.
    Things are special.
  • 화폐를 제작할 때에는 불법 복제를 방지하기 위해 특수한 잉크를 사용한다.
    When producing money, special ink is used to prevent illegal copying.
  • 장애인은 특수하게 만든 전용 차량을 주로 이용한다.
    Disabled persons mainly use specially designed dedicated vehicles.
  • 경호 차량의 유리는 매우 특수하다면서?
    I heard the glass on the bodyguard is very special.
    응. 특수 차량의 유리는 보통 유리와는 달라서 총알도 뚫지 못해.
    Yeah. the glass in a special car is different from ordinary glass, so you can't even drill a bullet.
Từ đồng nghĩa 특이하다(特異하다): 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수하다 (특쑤하다) 특수한 (특쑤한) 특수하여 (특쑤하여) 특수해 (특쑤해) 특수하니 (특쑤하니) 특수합니다 (특쑤함니다)
📚 Từ phái sinh: 특수(特殊): 보통과 매우 차이가 나게 다름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151)