Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수하다 (특쑤하다) • 특수한 (특쑤한) • 특수하여 (특쑤하여) 특수해 (특쑤해) • 특수하니 (특쑤하니) • 특수합니다 (특쑤함니다) 📚 Từ phái sinh: • 특수(特殊): 보통과 매우 차이가 나게 다름.
특쑤하다
특쑤한
특쑤하여
특쑤해
특쑤하니
특쑤함니다
Start 특 특 End
Start
End
Start 수 수 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151)