🌟 특수하다 (特殊 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수하다 (
특쑤하다
) • 특수한 (특쑤한
) • 특수하여 (특쑤하여
) 특수해 (특쑤해
) • 특수하니 (특쑤하니
) • 특수합니다 (특쑤함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 특수(特殊): 보통과 매우 차이가 나게 다름.
• Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)