🌟 특수하다 (特殊 하다)

Tính từ  

1. 보통과 매우 차이가 나게 다르다.

1. ĐẶC THÙ: Khác biệt rất lớn so với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특수한 경우.
    Special cases.
  • Google translate 특수한 문제.
    A special question.
  • Google translate 특수한 분야.
    Special field.
  • Google translate 특수한 사회.
    A special society.
  • Google translate 특수한 상황.
    Special circumstances.
  • Google translate 특수한 의미.
    Special meaning.
  • Google translate 특수한 효과.
    Special effects.
  • Google translate 특수하게 제작하다.
    Specialize.
  • Google translate 사정이 특수하다.
    Things are special.
  • Google translate 화폐를 제작할 때에는 불법 복제를 방지하기 위해 특수한 잉크를 사용한다.
    When producing money, special ink is used to prevent illegal copying.
  • Google translate 장애인은 특수하게 만든 전용 차량을 주로 이용한다.
    Disabled persons mainly use specially designed dedicated vehicles.
  • Google translate 경호 차량의 유리는 매우 특수하다면서?
    I heard the glass on the bodyguard is very special.
    Google translate 응. 특수 차량의 유리는 보통 유리와는 달라서 총알도 뚫지 못해.
    Yeah. the glass in a special car is different from ordinary glass, so you can't even drill a bullet.
Từ đồng nghĩa 특이하다(特異하다): 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다르다.

특수하다: unusual; unique; special,とくしゅだ【特殊だ】,particulier, peu commun, inhabituel, spécial,especial, peculiar, singular,خاصّ، متفوق، متميِّز,онцгой байх, тусгай байх, өвөрмөц байх,đặc thù,พิเศษ, เฉพาะ, จำเพาะ, พิเศษจำเพาะ, มีเอกลักษณ์,khusus, tak biasa, unik,особенный; специальный; специфичный,特殊,特别,特异,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수하다 (특쑤하다) 특수한 (특쑤한) 특수하여 (특쑤하여) 특수해 (특쑤해) 특수하니 (특쑤하니) 특수합니다 (특쑤함니다)
📚 Từ phái sinh: 특수(特殊): 보통과 매우 차이가 나게 다름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sở thích (103) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)