Động từ
📚 Từ phái sinh: • 캐스팅(casting): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일. 📚 Variant: • 케스팅되다
Start 캐 캐 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 팅 팅 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42)