🌟 캐스팅되다 (casting 되다)

Động từ  

1. 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우가 정해지다.

1. ĐƯỢC PHÂN VAI: Diễn viên sẽ đảm nhận vai diễn trong phim hay kịch được chọn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악역에 캐스팅되다.
    Be cast as a villain.
  • 주인공 역에 캐스팅되다.
    Be cast as the main character.
  • 주인공으로 캐스팅되다.
    Cast as the main character.
  • 김 감독의 이번 영화에 원로 배우가 주인공으로 캐스팅되었다.
    A senior actor has been cast as the main character in kim's upcoming film.
  • 그는 이번에 새로 시작하는 드라마에서 교수 역으로 캐스팅되었다.
    He was cast as a professor in the new drama.
  • 요즘 그 여배우 검술도 배운다면서?
    I heard you're learning fencing these days.
    응. 주인공으로 캐스팅되자마자 역할에 필요한 것들을 배우고 있대.
    Yeah. as soon as he was cast as the main character, he was learning what he needed for the role.


📚 Từ phái sinh: 캐스팅(casting): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일.
📚 Variant: 케스팅되다

🗣️ 캐스팅되다 (casting 되다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 캐스팅되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42)