🌟 캐스팅되다 (casting 되다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 캐스팅(casting): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일.
📚 Variant: • 케스팅되다
🗣️ 캐스팅되다 (casting 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 주인공으로 캐스팅되다. [주인공 (主人公)]
- 역에 캐스팅되다. [역 (役)]
🌷 ㅋㅅㅌㄷㄷ: Initial sound 캐스팅되다
-
ㅋㅅㅌㄷㄷ (
캐스팅되다
)
: 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우가 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN VAI: Diễn viên sẽ đảm nhận vai diễn trong phim hay kịch được chọn ra.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119)