🌟 채반 (채 盤)

Danh từ  

1. 싸리나무나 대나무 등을 가늘게 쪼개 둥글넓적하게 엮어 만든 그릇.

1. CHAEBAN; ĐỒ ĐỰNG BẰNG TRE, ĐỒ ĐAN: Đồ chứa được đan bằng cây liễu gai hay cây tre chẻ nhỏ vót dẹt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 채반을 사다.
    Buy a platter.
  • 채반에 널다.
    Hang on the platter.
  • 채반에 놓다.
    Put it on a platter.
  • 채반에 받치다.
    Support on a platter.
  • 채반에 올리다.
    Put on a platter.
  • 나무로 만든 채반은 통풍이 잘되어서 채소 같은 것을 말리기에 참 좋다.
    Wooden placenta is well ventilated and good for drying vegetables or something like.
  • 어머니는 무말랭이를 만들기 위해 무를 먹기 좋게 썬 뒤 채반에 널어 말리셨다.
    Mother cut the radish to make it edible and hung it on the platter to dry.
  • 부침개 부쳐서 어디에 놓으면 돼요?
    Where should i put the pancake?
    거기 나무 채반 있지? 거기에 올려놔.
    There's a wooden platter, right? put it up there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채반 (채반)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52)