🌟 켄트지 (Kent 紙)
Danh từ
📚 Variant: • 캔트지
🌷 ㅋㅌㅈ: Initial sound 켄트지
-
ㅋㅌㅈ (
켄트지
)
: 그림이나 도면, 도안 등을 그릴 때 쓰는 빳빳한 흰 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY CAN: Giấy trắng cứng dùng khi vẽ những cái như tranh, bản vẽ hoặc đồ họa.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110)