🌟 켄트지 (Kent 紙)

Danh từ  

1. 그림이나 도면, 도안 등을 그릴 때 쓰는 빳빳한 흰 종이.

1. GIẤY CAN: Giấy trắng cứng dùng khi vẽ những cái như tranh, bản vẽ hoặc đồ họa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 켄트지를 펴다.
    Spread the kent.
  • 켄트지에 그림을 그리다.
    Draw on kent.
  • 화가는 그림을 그리기 위해 켄트지를 펼쳤다.
    The artist unfolded kent to paint.
  • 켄트지는 일반적인 도화지보다 질이 더 고급스러운 종이이다.
    Kent paper is of higher quality than ordinary drawing paper.
  • 제도를 할 때는 보풀이 잘 일지 않는 켄트지를 사용하는 것이 좋다.
    It is advisable to use linty kent paper for the system.
  • 지수야, 켄트지는 왜 사?
    Jisoo, why do you buy kent?
    켄트지에 그림 그려서 카드를 만들려고.
    To draw on kent and make a card.


📚 Variant: 캔트지

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110)