🌟 켄트지 (Kent 紙)

Danh từ  

1. 그림이나 도면, 도안 등을 그릴 때 쓰는 빳빳한 흰 종이.

1. GIẤY CAN: Giấy trắng cứng dùng khi vẽ những cái như tranh, bản vẽ hoặc đồ họa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 켄트지를 펴다.
    Spread the kent.
  • Google translate 켄트지에 그림을 그리다.
    Draw on kent.
  • Google translate 화가는 그림을 그리기 위해 켄트지를 펼쳤다.
    The artist unfolded kent to paint.
  • Google translate 켄트지는 일반적인 도화지보다 질이 더 고급스러운 종이이다.
    Kent paper is of higher quality than ordinary drawing paper.
  • Google translate 제도를 할 때는 보풀이 잘 일지 않는 켄트지를 사용하는 것이 좋다.
    It is advisable to use linty kent paper for the system.
  • Google translate 지수야, 켄트지는 왜 사?
    Jisoo, why do you buy kent?
    Google translate 켄트지에 그림 그려서 카드를 만들려고.
    To draw on kent and make a card.

켄트지: kent paper,ケントし【ケント紙】,papier Kent,papel kent,ورقة كينت,ватум цаас,giấy can,กระดาษขาวสำหรับการออกแบบ, กระดาษวาดแปลน,kertas kent,чертёжная бумага; ватман,肯特纸,绘图纸,


📚 Variant: 캔트지

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)