🌟 켄트지 (Kent 紙)
Danh từ
📚 Variant: • 캔트지
🌷 ㅋㅌㅈ: Initial sound 켄트지
-
ㅋㅌㅈ (
켄트지
)
: 그림이나 도면, 도안 등을 그릴 때 쓰는 빳빳한 흰 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY CAN: Giấy trắng cứng dùng khi vẽ những cái như tranh, bản vẽ hoặc đồ họa.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)