🌟 상한선 (上限線)

Danh từ  

1. 더 이상 올라갈 수 없는 한계가 되는 선.

1. ĐƯỜNG HẠN ĐỈNH, MỨC TRẦN: Đường đạt mức cao nhất không thể lên cao thêm được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상한선이 높다.
    The upper limit is high.
  • 상한선을 낮추다.
    Lower the upper limit.
  • 상한선을 설정하다.
    Set an upper limit.
  • 상한선을 없애다.
    Remove the upper limit.
  • 상한선을 정하다.
    Set an upper limit.
  • 상한선을 폐지하다.
    Abolish the ceiling.
  • 정부는 재벌의 기업에 대한 영향력을 제한하기 위해 소유 지분의 상한선을 규정했다.
    The government stipulated an upper limit on ownership shares to limit chaebol's influence on companies.
  • 교육청은 상한선을 초과해 수강료를 징수하는 학원을 집중 단속할 예정이다.
    The education office will crack down on hagwons that collect tuition fees beyond the upper limit.
  • 은행은 금리 상한선을 없애 언제든지 금리 인상이 가능하도록 제도적 장치를 마련했다.
    By removing the interest rate ceiling, the bank has set up an institutional mechanism to allow interest rate hikes at any time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상한선 (상ː한선)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)