Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상한선 (상ː한선)
상ː한선
Start 상 상 End
Start
End
Start 한 한 End
Start 선 선 End
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53)