🌟 상한선 (上限線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상한선 (
상ː한선
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 상한선
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119)