🌟 상한선 (上限線)

Danh từ  

1. 더 이상 올라갈 수 없는 한계가 되는 선.

1. ĐƯỜNG HẠN ĐỈNH, MỨC TRẦN: Đường đạt mức cao nhất không thể lên cao thêm được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상한선이 높다.
    The upper limit is high.
  • Google translate 상한선을 낮추다.
    Lower the upper limit.
  • Google translate 상한선을 설정하다.
    Set an upper limit.
  • Google translate 상한선을 없애다.
    Remove the upper limit.
  • Google translate 상한선을 정하다.
    Set an upper limit.
  • Google translate 상한선을 폐지하다.
    Abolish the ceiling.
  • Google translate 정부는 재벌의 기업에 대한 영향력을 제한하기 위해 소유 지분의 상한선을 규정했다.
    The government stipulated an upper limit on ownership shares to limit chaebol's influence on companies.
  • Google translate 교육청은 상한선을 초과해 수강료를 징수하는 학원을 집중 단속할 예정이다.
    The education office will crack down on hagwons that collect tuition fees beyond the upper limit.
  • Google translate 은행은 금리 상한선을 없애 언제든지 금리 인상이 가능하도록 제도적 장치를 마련했다.
    By removing the interest rate ceiling, the bank has set up an institutional mechanism to allow interest rate hikes at any time.

상한선: ceiling; upper limit,じょうげん【上限】,limite maximale,  maximum, plafond,límite máximo, tope,سقف السعر,дээд хязгаар,đường hạn đỉnh, mức trần,ระดับสูงสุด, ขีดจำกัด,batas tertinggi,потолок; верхний предел,上限,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상한선 (상ː한선)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119)