🌟 폭발적 (暴發的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭발적 (
폭빨쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…
🌷 ㅍㅂㅈ: Initial sound 폭발적
-
ㅍㅂㅈ (
폭발적
)
: 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÙNG PHÁT, TÍNH BÙNG NỔ, TÍNH BỘC PHÁT: Việc cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hay xảy ra. -
ㅍㅂㅈ (
폭발적
)
: 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÙNG PHÁT, MANG TÍNH BÙNG NỔ: Cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hoặc xảy ra. -
ㅍㅂㅈ (
표백제
)
: 천 등에 들어 있는 색소를 없애는 약품.
Danh từ
🌏 THUỐC TẨY TRẮNG: Dược phẩm làm mất đi màu sắc có ở vải. -
ㅍㅂㅈ (
패배자
)
: 싸움이나 경쟁에서 진 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI: Người thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)