🌟 폭발적 (暴發的)

  Định từ  

1. 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는.

1. MANG TÍNH BÙNG PHÁT, MANG TÍNH BÙNG NỔ: Cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hoặc xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭발적 관심.
    Explosive interest.
  • 폭발적 반응.
    Explosive reaction.
  • 폭발적 사랑.
    Explosive love.
  • 폭발적 에너지.
    Explosive energy.
  • 폭발적 인기.
    Explosive popularity.
  • 새로운 디자인이 폭발적 인기를 끌면서 회사 매출이 향상되었다.
    The company's sales improved with the explosive popularity of the new design.
  • 신인 가수의 새 앨범이 팬들에게 폭발적 반응을 얻어 가요계 일 위를 차지하였다.
    The new album by a new singer has garnered explosive responses from fans, topping the k-pop scene.
  • 데뷔 이래로 폭발적 사랑을 받고 있는데 소감이 어떠십니까?
    You've been loved so much since your debut. how do you feel?
    팬 여러분이 사랑해 주시는 만큼 열심히 활동하려고 합니다.
    I'm trying to work as hard as my fans love me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭발적 (폭빨쩍)
📚 Từ phái sinh: 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)