🌟 폭발적 (暴發的)

  Định từ  

1. 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는.

1. MANG TÍNH BÙNG PHÁT, MANG TÍNH BÙNG NỔ: Cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hoặc xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭발적 관심.
    Explosive interest.
  • Google translate 폭발적 반응.
    Explosive reaction.
  • Google translate 폭발적 사랑.
    Explosive love.
  • Google translate 폭발적 에너지.
    Explosive energy.
  • Google translate 폭발적 인기.
    Explosive popularity.
  • Google translate 새로운 디자인이 폭발적 인기를 끌면서 회사 매출이 향상되었다.
    The company's sales improved with the explosive popularity of the new design.
  • Google translate 신인 가수의 새 앨범이 팬들에게 폭발적 반응을 얻어 가요계 일 위를 차지하였다.
    The new album by a new singer has garnered explosive responses from fans, topping the k-pop scene.
  • Google translate 데뷔 이래로 폭발적 사랑을 받고 있는데 소감이 어떠십니까?
    You've been loved so much since your debut. how do you feel?
    Google translate 팬 여러분이 사랑해 주시는 만큼 열심히 활동하려고 합니다.
    I'm trying to work as hard as my fans love me.

폭발적: explosive,ばくはつてき【爆発的】,(dét.) explosif, foudroyant,explosivo,انفجاريّ,хүчтэй, огцом, дэлбэрэлттэй адил,mang tính bùng phát, mang tính bùng nổ,ที่ระเบิด, ที่ดังระเบิด, ที่ปะทุขึ้น,meledak, meletus,взрывной; вспыльчивый; несдержанный; бурный; горячий,爆发性,爆炸性,突发性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭발적 (폭빨쩍)
📚 Từ phái sinh: 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78)