🌟 폭발적 (暴發的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭발적 (
폭빨쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…
🌷 ㅍㅂㅈ: Initial sound 폭발적
-
ㅍㅂㅈ (
폭발적
)
: 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÙNG PHÁT, TÍNH BÙNG NỔ, TÍNH BỘC PHÁT: Việc cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hay xảy ra. -
ㅍㅂㅈ (
폭발적
)
: 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÙNG PHÁT, MANG TÍNH BÙNG NỔ: Cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hoặc xảy ra. -
ㅍㅂㅈ (
표백제
)
: 천 등에 들어 있는 색소를 없애는 약품.
Danh từ
🌏 THUỐC TẨY TRẮNG: Dược phẩm làm mất đi màu sắc có ở vải. -
ㅍㅂㅈ (
패배자
)
: 싸움이나 경쟁에서 진 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI: Người thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.
• Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78)