🌟 푸석하다

Tính từ  

1. 살이 핏기가 없이 조금 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거칠다.

1. SẦN SÙI: Thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸석한 모습.
    A rough figure.
  • 푸석한 모양.
    A rough shape.
  • 푸석한 몰골.
    A rough skeleton.
  • 얼굴이 푸석하다.
    Her face is dry.
  • 피부가 푸석하다.
    My skin is dry.
  • 밤을 샌 승규는 푸석한 얼굴로 등교했다.
    After staying up all night, seung-gyu went to school with a dry face.
  • 김 씨는 연일 야근으로 거칠고 푸석한 모습으로 집에 왔다.
    Mr. kim came home with a rough, dry look on his night shift day after day.
  • 얼굴이 왜 그렇게 푸석해 보여?
    Why do you look so dry?
    응. 자다가 일어나서 그래.
    Yeah. it's because i just woke up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸석하다 (푸서카다) 푸석한 (푸서칸) 푸석하여 (푸서카여) 푸석해 (푸서캐) 푸석하니 (푸서카니) 푸석합니다 (푸서캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76)