🌟 푸석하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸석하다 (
푸서카다
) • 푸석한 (푸서칸
) • 푸석하여 (푸서카여
) 푸석해 (푸서캐
) • 푸석하니 (푸서카니
) • 푸석합니다 (푸서캄니다
)
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 푸석하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76)