🌟 푸석하다

Tính từ  

1. 살이 핏기가 없이 조금 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거칠다.

1. SẦN SÙI: Thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸석한 모습.
    A rough figure.
  • Google translate 푸석한 모양.
    A rough shape.
  • Google translate 푸석한 몰골.
    A rough skeleton.
  • Google translate 얼굴이 푸석하다.
    Her face is dry.
  • Google translate 피부가 푸석하다.
    My skin is dry.
  • Google translate 밤을 샌 승규는 푸석한 얼굴로 등교했다.
    After staying up all night, seung-gyu went to school with a dry face.
  • Google translate 김 씨는 연일 야근으로 거칠고 푸석한 모습으로 집에 왔다.
    Mr. kim came home with a rough, dry look on his night shift day after day.
  • Google translate 얼굴이 왜 그렇게 푸석해 보여?
    Why do you look so dry?
    Google translate 응. 자다가 일어나서 그래.
    Yeah. it's because i just woke up.

푸석하다: swollen,かさかさする。がさがさする,rugueux,hinchado,سهل التفتّت,хөрзгөр, бүрзгэр,sần sùi,สาก ๆ, หยาบ ๆ, เปราะ, ขรุขระ, ไม่เรียบ, ร่วน ๆ,rapuh, rentan,опухший; одутловатый; припухлый,浮肿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸석하다 (푸서카다) 푸석한 (푸서칸) 푸석하여 (푸서카여) 푸석해 (푸서캐) 푸석하니 (푸서카니) 푸석합니다 (푸서캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Hẹn (4) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15)