🌟 푸석하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸석하다 (
푸서카다
) • 푸석한 (푸서칸
) • 푸석하여 (푸서카여
) 푸석해 (푸서캐
) • 푸석하니 (푸서카니
) • 푸석합니다 (푸서캄니다
)
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 푸석하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15)