Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할딱이다 (할따기다)
할따기다
Start 할 할 End
Start
End
Start 딱 딱 End
Start 이 이 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365)