🌟 시뻘겋다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시뻘겋다 (
시뻘거타
) • 시뻘건 (시뻘건
) • 시뻘게 (시뻘게
) • 시뻘거니 (시뻘거니
) • 시뻘겋습니다 (시뻘거씀니다
)
🌷 ㅅㅃㄱㄷ: Initial sound 시뻘겋다
-
ㅅㅃㄱㄷ (
시뻘겋다
)
: 빛깔이 매우 뻘겋다.
Tính từ
🌏 ĐỎ CHÓT, ĐỎ CHÓE, ĐỎ CHÓI: Màu sắc rất đỏ. -
ㅅㅃㄱㄷ (
새빨갛다
)
: 매우 빨갛다.
Tính từ
🌏 ĐỎ THẮM, ĐỎ RỰC: Rất đỏ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)