🌟 시뻘겋다

Tính từ  

1. 빛깔이 매우 뻘겋다.

1. ĐỎ CHÓT, ĐỎ CHÓE, ĐỎ CHÓI: Màu sắc rất đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시뻘건 고춧가루.
    Red chili powder.
  • 시뻘건 눈.
    Red eyes.
  • 시뻘건 얼굴.
    A red face.
  • 시뻘건 피.
    Red blood.
  • 시뻘건 해.
    It's red.
  • 옷감이 시뻘겋다.
    The cloth is red.
  • 서두르다 자갈길에 넘어진 민준이의 무릎에서는 시뻘건 피가 흘렀다.
    Red blood flowed from min-jun's knee when he fell on the gravel road in a hurry.
  • 매일 야근으로 밤을 샌 김 부장은 시뻘겋게 충혈된 두 눈을 비비며 일에 몰두하고 있다.
    After staying up all night working overtime every night, kim is engrossed in his work, rubbing his red bloodshot eyes.
  • 유민아, 너 왜 이렇게 입술이 시뻘게? 떡볶이가 많이 매워?
    Yoomin, why are your lips so red? is tteokbokki spicy?
    응, 무지 매워. 입이 얼얼해.
    Yeah, it's very spicy. i have a tingling mouth.
작은말 새빨갛다: 매우 빨갛다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시뻘겋다 (시뻘거타) 시뻘건 (시뻘건) 시뻘게 (시뻘게) 시뻘거니 (시뻘거니) 시뻘겋습니다 (시뻘거씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)