🌟 강간당하다 (強姦當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강간당하다 (
강ː간당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강간(強姦): 원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐.
🌷 ㄱㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 강간당하다
-
ㄱㄱㄷㅎㄷ (
감금당하다
)
: 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 갇히다.
Động từ
🌏 BỊ GIAM CẦM, BỊ GIAM GIỮ: Bị nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được. -
ㄱㄱㄷㅎㄷ (
강간당하다
)
: 폭행당하거나 협박당하여 강제로 성관계를 가지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG HIẾP, BỊ HIẾP DÂM: Bị hãm hiếp hay bị cưỡng bức buộc phải quan hệ tình dục.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52)