🌟 강간당하다 (強姦當 하다)

Động từ  

1. 폭행당하거나 협박당하여 강제로 성관계를 가지게 되다.

1. BỊ CƯỠNG HIẾP, BỊ HIẾP DÂM: Bị hãm hiếp hay bị cưỡng bức buộc phải quan hệ tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강간당한 여성.
    A woman raped.
  • 강간당한 피해자.
    A victim of rape.
  • 납치범에게 강간당하다.
    Rape by the kidnapper.
  • 방에서 강간당하다.
    Be raped in a room.
  • 여러 차례 강간당하다.
    Rape multiple times.
  • 나는 모르는 남자에게 강간당해 원하지 않는 임신을 하게 되었다.
    I was raped by a man i didn't know and got pregnant unwantedly.
  • 동생은 이웃에게 강간당한 후 충격을 받아 정신 병원에 다니고 있다.
    My brother is in a mental hospital in shock after being raped by a neighbor.
  • 강간당한 여성 중에는 경찰에 신고를 하지 않는 사람들도 많다면서요?
    I hear many women who have been raped don't report to the police.
    네, 강간당했다는 사실을 주위에 알리고 싶지 않은 것 같습니다.
    Yes, he doesn't seem to want to let anyone know that he was raped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강간당하다 (강ː간당하다)
📚 Từ phái sinh: 강간(強姦): 원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐.

💕Start 강간당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)