🌟 강간당하다 (強姦當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강간당하다 (
강ː간당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강간(強姦): 원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐.
🌷 ㄱㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 강간당하다
-
ㄱㄱㄷㅎㄷ (
감금당하다
)
: 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 갇히다.
Động từ
🌏 BỊ GIAM CẦM, BỊ GIAM GIỮ: Bị nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được. -
ㄱㄱㄷㅎㄷ (
강간당하다
)
: 폭행당하거나 협박당하여 강제로 성관계를 가지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG HIẾP, BỊ HIẾP DÂM: Bị hãm hiếp hay bị cưỡng bức buộc phải quan hệ tình dục.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11)