🌟 폭파시키다 (爆破 시키다)

Động từ  

1. 폭발시켜 부수다.

1. CHO BỘC PHÁ, CHO ĐẶT MÌN, CHO CÀI BOM: Làm cho phát nổ và bị phá tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물을 폭파시키다.
    Bomb a building.
  • 광산을 폭파시키다.
    Blast a mine.
  • 다리를 폭파시키다.
    Blast a bridge.
  • 도로를 폭파시키다.
    Blast a road.
  • 차를 폭파시키다.
    Blow up a car.
  • 적의 전투기가 우리 도시의 주요 시설물을 폭파시켰다.
    Enemy fighters blew up the main facilities of our city.
  • 인부들은 산을 폭파시켜서 터널을 뚫는 위험한 작업을 하고 있었다.
    The workers were working on a dangerous task of blowing up a mountain and drilling a tunnel.
  • 곳곳에 폭약을 설치해서 일순간에 폭파시키면 돼요.
    How can you tear down such a big building at once?

    Explosives everywhere and blow them up in a flash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭파시키다 (폭파시키다)
📚 Từ phái sinh: 폭파(爆破): 폭발시켜 부숨.


🗣️ 폭파시키다 (爆破 시키다) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭파시키다 (爆破 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 폭파시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)