🌟 폭파시키다 (爆破 시키다)

Động từ  

1. 폭발시켜 부수다.

1. CHO BỘC PHÁ, CHO ĐẶT MÌN, CHO CÀI BOM: Làm cho phát nổ và bị phá tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 폭파시키다.
    Bomb a building.
  • Google translate 광산을 폭파시키다.
    Blast a mine.
  • Google translate 다리를 폭파시키다.
    Blast a bridge.
  • Google translate 도로를 폭파시키다.
    Blast a road.
  • Google translate 차를 폭파시키다.
    Blow up a car.
  • Google translate 적의 전투기가 우리 도시의 주요 시설물을 폭파시켰다.
    Enemy fighters blew up the main facilities of our city.
  • Google translate 인부들은 산을 폭파시켜서 터널을 뚫는 위험한 작업을 하고 있었다.
    The workers were working on a dangerous task of blowing up a mountain and drilling a tunnel.
  • Google translate 곳곳에 폭약을 설치해서 일순간에 폭파시키면 돼요.
    How can you tear down such a big building at once?
    Google translate
    Explosives everywhere and blow them up in a flash.

폭파시키다: explode; blow up,ばくはさせる【爆破させる】,faire sauter, dynamiter,explotar, volar,يفجّر,дэлбэлэх,cho bộc phá, cho đặt mìn, cho cài bom,ใช้ระเบิดทำลาย, ใช้ระเบิดพังทลาย,meledakkan, meruntuhkan, menghancurkan,взрывать; подрывать,爆破,引爆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭파시키다 (폭파시키다)
📚 Từ phái sinh: 폭파(爆破): 폭발시켜 부숨.


🗣️ 폭파시키다 (爆破 시키다) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭파시키다 (爆破 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 폭파시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97)