🌟 혀끝

Danh từ  

1. 혀의 끝부분.

1. ĐẦU LƯỠI: Phần cuối cùng của lưỡi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혀끝을 내밀다.
    Stretch out the tip of one's tongue.
  • 혀끝을 물다.
    Bite the tip of one's tongue.
  • 혀끝을 차다.
    Kick the tip of one's tongue.
  • 혀끝에 감돌다.
    Tickle at the tip of one's tongue.
  • 혀끝에 녹다.
    Melt at the tip of one's tongue.
  • 혀끝으로 맛을 보다.
    Taste with tip of tongue.
  • 어머니는 혀끝으로 국의 간을 보았다.
    Mother looked at the soup's liver with the tip of her tongue.
  • 달콤한 아이스크림이 혀끝에서 살살 녹았다.
    The sweet ice cream melted gently at the tip of my tongue.
  • 밥 먹다가 갑자기 왜 그래?
    What's wrong with you all of a sudden while eating?
    혀끝을 깨물었어. 아파 죽겠네.
    I bit the tip of my tongue. it hurts like hell.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혀끝 (혀끋) 혀끝이 (혀끄치) 혀끝을 (혀끄틀) 혀끝만 (혀끈만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Giáo dục (151) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)