🌟 혀끝

Danh từ  

1. 혀의 끝부분.

1. ĐẦU LƯỠI: Phần cuối cùng của lưỡi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혀끝을 내밀다.
    Stretch out the tip of one's tongue.
  • Google translate 혀끝을 물다.
    Bite the tip of one's tongue.
  • Google translate 혀끝을 차다.
    Kick the tip of one's tongue.
  • Google translate 혀끝에 감돌다.
    Tickle at the tip of one's tongue.
  • Google translate 혀끝에 녹다.
    Melt at the tip of one's tongue.
  • Google translate 혀끝으로 맛을 보다.
    Taste with tip of tongue.
  • Google translate 어머니는 혀끝으로 국의 간을 보았다.
    Mother looked at the soup's liver with the tip of her tongue.
  • Google translate 달콤한 아이스크림이 혀끝에서 살살 녹았다.
    The sweet ice cream melted gently at the tip of my tongue.
  • Google translate 밥 먹다가 갑자기 왜 그래?
    What's wrong with you all of a sudden while eating?
    Google translate 혀끝을 깨물었어. 아파 죽겠네.
    I bit the tip of my tongue. it hurts like hell.

혀끝: the tip of the tongue,したさき【舌先】。ぜったん【舌端】,bout de la langue,punta de la lengua,طرف لسان,хэлний үзүүр,đầu lưỡi,ปลายลิ้น,ujung lidah,кончик языка,舌尖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혀끝 (혀끋) 혀끝이 (혀끄치) 혀끝을 (혀끄틀) 혀끝만 (혀끈만)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15)