🌟 화성 (火星)

Danh từ  

1. 태양에서 넷째로 가까운 행성.

1. SAO HOẢ: Hành tinh gần thứ 4 tính từ mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화성 착륙.
    Mars landing.
  • 화성 탐사.
    Mars exploration.
  • 화성의 암석.
    The rocks of mars.
  • 화성을 관측하다.
    Observe mars.
  • 화성을 탐사하다.
    Explore mars.
  • 승규는 화성에 외계인이 살고 있다고 믿는 것 같다.
    Seung-gyu seems to believe that aliens live on mars.
  • 과학자들은 천체 망원경으로 붉은 화성을 관측하였다.
    Scientists observed red mars with astronomical telescopes.
  • 화성에 탐사선이 착륙했대.
    A probe landed on mars.
    응, 인터넷으로 봤는데 멋지더라.
    Yes, i saw it online and it was cool.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화성 (화ː성)


🗣️ 화성 (火星) @ Giải nghĩa

🗣️ 화성 (火星) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78)