🌟 화성 (火星)

Danh từ  

1. 태양에서 넷째로 가까운 행성.

1. SAO HOẢ: Hành tinh gần thứ 4 tính từ mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화성 착륙.
    Mars landing.
  • Google translate 화성 탐사.
    Mars exploration.
  • Google translate 화성의 암석.
    The rocks of mars.
  • Google translate 화성을 관측하다.
    Observe mars.
  • Google translate 화성을 탐사하다.
    Explore mars.
  • Google translate 승규는 화성에 외계인이 살고 있다고 믿는 것 같다.
    Seung-gyu seems to believe that aliens live on mars.
  • Google translate 과학자들은 천체 망원경으로 붉은 화성을 관측하였다.
    Scientists observed red mars with astronomical telescopes.
  • Google translate 화성에 탐사선이 착륙했대.
    A probe landed on mars.
    Google translate 응, 인터넷으로 봤는데 멋지더라.
    Yes, i saw it online and it was cool.

화성: Mars,かせい【火星】,Mars,Marte,مرّيخ,ангараг гараг, марс гараг,sao hoả,ดาวอังคาร,mars,Марс,火星,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화성 (화ː성)


🗣️ 화성 (火星) @ Giải nghĩa

🗣️ 화성 (火星) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197)