🌟 평가단 (評價團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평가단 (
평ː까단
)
🌷 ㅍㄱㄷ: Initial sound 평가단
-
ㅍㄱㄷ (
풍기다
)
: 냄새가 나다. 또는 냄새를 퍼뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 TỎA RA, BỐC RA: Mùi bay ra. Hoặc làm bay mùi. -
ㅍㄱㄷ (
평가단
)
: 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하는 단체나 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐÁNH GIÁ, NHÓM NHẬN XÉT: Tổ chức hay tập thể tính toán rồi định giá, giá trị hay tiểu chuẩn của sự vật. -
ㅍㄱㄷ (
평균대
)
: 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 CẦU BẬP BÊNH: Dụng cụ sử dụng ở môn thể dụng dụng cụ, đặt bắc ngang thanh gỗ dài và nhỏ trông như cây cầu. -
ㅍㄱㄷ (
포개다
)
: 놓인 것 위에 또 놓다.
Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Đặt lên trên thứ đã đặt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)