🌟 평가단 (評價團)

Danh từ  

1. 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하는 단체나 집단.

1. ĐOÀN ĐÁNH GIÁ, NHÓM NHẬN XÉT: Tổ chức hay tập thể tính toán rồi định giá, giá trị hay tiểu chuẩn của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시식 평가단.
    Tasting evaluation group.
  • 청중 평가단.
    Audience evaluator.
  • 현장 평가단.
    Field assessment.
  • 평가단이 되다.
    Become an evaluation team.
  • 평가단을 구성하다.
    Construct an evaluation team.
  • 평가단으로 참여하다.
    Participate as an evaluation team.
  • 그 가수는 청중 평가단에게 가장 높은 점수를 받았다.
    The singer received the highest marks from the audience evaluation team.
  • 나는 요리 대회에 평가단으로 참여해서 음식의 순위를 매겼다.
    I participated in the cooking contest as an evaluation team and ranked the food.
  • 평가단의 모든 사람들이 이 사업에 대해 회의적인 평가를 했다.
    Everyone in the evaluation team has been skeptical about the project.
  • 이거 아직 출시도 안 된 제품 아니야? 어떻게 구했어?
    Isn't this product not even released yet? how did you get that?
    고객 서비스 평가단으로 선정돼서 출시되기 전에 미리 제품을 받았거든.
    I was selected as a customer service evaluation team and received the product before it was released.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평가단 (평ː까단)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)