🌟 평가단 (評價團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평가단 (
평ː까단
)
🌷 ㅍㄱㄷ: Initial sound 평가단
-
ㅍㄱㄷ (
풍기다
)
: 냄새가 나다. 또는 냄새를 퍼뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 TỎA RA, BỐC RA: Mùi bay ra. Hoặc làm bay mùi. -
ㅍㄱㄷ (
평가단
)
: 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하는 단체나 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐÁNH GIÁ, NHÓM NHẬN XÉT: Tổ chức hay tập thể tính toán rồi định giá, giá trị hay tiểu chuẩn của sự vật. -
ㅍㄱㄷ (
평균대
)
: 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 CẦU BẬP BÊNH: Dụng cụ sử dụng ở môn thể dụng dụng cụ, đặt bắc ngang thanh gỗ dài và nhỏ trông như cây cầu. -
ㅍㄱㄷ (
포개다
)
: 놓인 것 위에 또 놓다.
Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Đặt lên trên thứ đã đặt.
• Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57)