🌟 회원권 (會員券)

Danh từ  

1. 어떤 모임의 회원임을 증명하는 표. 또는 회원만 참여하는 모임이나 공연 등의 입장권.

1. THẺ HỘI VIÊN: Thẻ chứng nhận là hội viên của hội nào đó. Hoặc vé vào của buổi họp hay buổi trình diễn mà chỉ có hội viên được tham gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골프장 회원권.
    A golf course membership.
  • 스키장 회원권.
    Ski resort membership.
  • 콘도 회원권.
    Condo membership.
  • 회원권 발급.
    Issuing membership.
  • 회원권을 끊다.
    Cut off membership.
  • 시내에 새로 개장한 골프장은 오늘부터 회원권을 판매한다.
    The newly opened golf course in the city sells memberships from today.
  • 아버지가 이 리조트 회원권을 가지고 계셔서 우리 가족은 저렴한 가격에 부대시설을 이용할 수 있다.
    My father has a membership in this resort, so my family can use ancillary facilities at a low price.
  • 스키장에 갈 때는 돈을 얼마 정도 준비해야 돼?
    How much money do i have to prepare for the ski resort?
    글쎄, 잘 모르겠네. 나는 스키장 회원권이 있어서 스키를 타러 갈 때 따로 돈을 내지 않거든.
    Well, i don't know. i have a ski resort membership, so i don't pay extra when i go skiing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회원권 (회ː원꿘) 회원권 (훼ː원꿘)

🗣️ 회원권 (會員券) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13)