🌟 회원권 (會員券)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회원권 (
회ː원꿘
) • 회원권 (훼ː원꿘
)
🗣️ 회원권 (會員券) @ Ví dụ cụ thể
- 콘도 회원권. [콘도 (condo)]
- 아버지가 가지고 계신 콘도 회원권에는 골프장 이용권도 포함돼 있다. [콘도 (condo)]
- 콘도미니엄 회원권. [콘도미니엄 (condominium)]
- 헬스클럽 회원권. [헬스클럽 (healthclub)]
🌷 ㅎㅇㄱ: Initial sound 회원권
-
ㅎㅇㄱ (
회원국
)
: 국제기구나 국제적인 조직의 회원인 나라.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC THÀNH VIÊN: Nước là hội viên của cơ cấu quốc tế hay tổ chức quốc tế. -
ㅎㅇㄱ (
하여간
)
: 일이 어떻게 되었든지. 또는 어떤 이유가 있든지 상관없이.
☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA: Dù việc trở nên như thế nào. Hoặc không liên quan dù có lí do gì. -
ㅎㅇㄱ (
회의감
)
: 의심이 드는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HOÀI NGHI, CẢM GIÁC NGHI HOẶC: Cảm giác có ý nghi ngờ. -
ㅎㅇㄱ (
혐오감
)
: 몹시 싫어하고 미워하는 감정.
Danh từ
🌏 NỖI CHÁN GHÉT, NỖI GHÉT CAY GHÉT ĐẮNG, NỖI CHÁN CHƯỜNG: Tình cảm rất chán và ghét. -
ㅎㅇㄱ (
현악기
)
: 바이올린이나 가야금처럼 현을 켜거나 타서 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ DÂY: Nhạc cụ bật dây hoặc đánh dây để làm phát ra âm thanh giống như đàn gayageum, geomungo, violon, viola, cello v.v... -
ㅎㅇㄱ (
한약국
)
: 한약재를 팔거나 한약을 지어 파는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM THUỐC BẮC, TIỆM THUỐC ĐÔNG Y: Nơi bán nguyên liệu thuốc đông y hoặc làm và bán thuốc đông y. -
ㅎㅇㄱ (
해안가
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN, BÃI BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅇㄱ (
하여금
)
: 누구를 시켜.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẮT BUỘC, MỘT CÁCH ÉP BUỘC: Sai khiến ai đó. -
ㅎㅇㄱ (
화약고
)
: 화약을 저장해 두는 창고.
Danh từ
🌏 KHO THUỐC NỔ: Kho chứa thuốc nổ. -
ㅎㅇㄱ (
후원금
)
: 개인이나 단체의 활동, 사업 등을 돕기 위해 대가 없이 내놓은 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN HỖ TRỢ, TIỀN TÀI TRỢ: Tiền đưa ra không cần trả lại để giúp đỡ cho hoạt động, dự án.. của cá nhân hay đoàn thể. -
ㅎㅇㄱ (
회원권
)
: 어떤 모임의 회원임을 증명하는 표. 또는 회원만 참여하는 모임이나 공연 등의 입장권.
Danh từ
🌏 THẺ HỘI VIÊN: Thẻ chứng nhận là hội viên của hội nào đó. Hoặc vé vào của buổi họp hay buổi trình diễn mà chỉ có hội viên được tham gia. -
ㅎㅇㄱ (
혈압계
)
: 사람의 혈압을 재는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO HUYẾT ÁP: Dụng cụ đo huyết áp của con người.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13)