🌟 회고하다 (回顧 하다)

Động từ  

1. 지나간 일을 돌이켜 생각하다.

1. HOÀI CỔ, HỒI TƯỞNG: Nghĩ lại những việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회고한 피난길.
    The route of refuge returned.
  • 실패를 회고하다.
    Look back on failure.
  • 유년기를 회고하다.
    Retrospect childhood.
  • 전쟁을 회고하다.
    Look back on the war.
  • 지난날을 회고하다.
    Recalling the past.
  • 그 작가는 어린 시절을 회고하는 내용의 작품들을 여러 편 발표했다.
    The author has published several works that reflect on his childhood.
  • 부서원들과 함께 지난 프로젝트를 회고해 보는 시간을 가졌다.
    I had some time with my department members to look back on the past project.
  • 아버지는 사업에 실패했을 때가 가장 힘들었었다고 회고하셨다.
    My father recalled that it was the hardest time when he failed in business.
  • 장군은 자신이 공을 세운 전투를 회고하며 자랑스럽게 말했다.
    The general spoke proudly, recalling the battle in which he had made his contribution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회고하다 (회고하다) 회고하다 (훼고하다)
📚 Từ phái sinh: 회고(回顧): 지나간 일을 돌이켜 생각함.

🗣️ 회고하다 (回顧 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)