🌟 회고하다 (回顧 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회고하다 (
회고하다
) • 회고하다 (훼고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회고(回顧): 지나간 일을 돌이켜 생각함.
🗣️ 회고하다 (回顧 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 옛일을 회고하다. [옛일]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 회고하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121)