Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너울너울하다 (너울러울하다) • 너울너울하는 (너울러울하는) • 너울너울하여 (너울러울하여) 너울너울해 (너울러울해) • 너울너울하니 (너울러울하니) • 너울너울합니다 (너울러울함니다) 📚 Từ phái sinh: • 너울너울: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.…
너울러울하다
너울러울하는
너울러울하여
너울러울해
너울러울하니
너울러울함니다
Start 너 너 End
Start
End
Start 울 울 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)