🌟 너울너울하다

Động từ  

1. 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, GỢN SÓNG: Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너울너울하며 흐르다.
    Flowing in a broad-minded way.
  • 나뭇잎이 너울너울하다.
    Leaves are broad.
  • 물결이 너울너울하다.
    The waves are wide.
  • 연이 너울너울하다.
    The kite is spacious.
  • 파도가 너울너울하다.
    The waves are wide.
  • 배를 처음 타 본 승규는 너울너울하는 파도에 멀미가 났다.
    The first time seung-gyu got on the boat, he got motion sickness from the waves.
  • 흔들리는 불빛 너머로 비치는 그림자가 너울너울하고 있었다.
    The shadows reflected over the shaking lights were fluttering.
  • 바람이 부니까 연이 마치 춤을 추는 것 같다.
    It's like a kite dancing in the wind.
    응. 꼬리를 너울너울하며 흔드는 모습이 마치 살아 있는 것 같네.
    Yeah. the wagging tail looks like it' alive.
Từ đồng nghĩa 너울거리다: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또…
Từ đồng nghĩa 너울대다: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는…

2. 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. VỖ CÁNH: Đưa hoặc giang cánh tay hay cánh và di chuyển nhè nhẹ lên xuống. Hay là làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너울너울하며 날다.
    Fly in a relaxed manner.
  • 날개를 너울너울하다.
    Have broad wings.
  • 팔을 너울너울하다.
    Arms wide.
  • 무용수들이 부채를 너울너울하며 부채춤을 추었다.
    The dancers danced fan dances with their fans wide open.
  • 꽃잎에 앉아 있던 나비 한 마리가 날개를 너울너울하며 날아갔다.
    A butterfly sitting on the petals flew away, its wings fluttering.
Từ đồng nghĩa 너울거리다: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또…
Từ đồng nghĩa 너울대다: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너울너울하다 (너울러울하다) 너울너울하는 (너울러울하는) 너울너울하여 (너울러울하여) 너울너울해 (너울러울해) 너울너울하니 (너울러울하니) 너울너울합니다 (너울러울함니다)
📚 Từ phái sinh: 너울너울: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.…

💕Start 너울너울하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)