🌟 너울너울하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너울너울하다 (
너울러울하다
) • 너울너울하는 (너울러울하는
) • 너울너울하여 (너울러울하여
) 너울너울해 (너울러울해
) • 너울너울하니 (너울러울하니
) • 너울너울합니다 (너울러울함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 너울너울: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.…
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)