Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생글대다 (생글대다)
생글대다
Start 생 생 End
Start
End
Start 글 글 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)