🌟 화실 (畫室)

Danh từ  

1. 화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방.

1. PHÒNG VẼ, XƯỞNG VẼ: Phòng dành cho họa sĩ vẽ tranh hay nhà điêu khắc tạo hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조각가의 화실.
    A sculptor's drawing room.
  • 화가의 화실.
    Painter's studio.
  • 화실에서 그림을 그리다.
    Painting in the drawing room.
  • 화실에서 작업하다.
    Working in a drawing room.
  • 화실에서 조각을 하다.
    Sculpture in a drawing room.
  • 조각가는 밤늦게까지 화실을 떠나지 않고 작품을 만들었다.
    The sculptor did not leave the studio until late at night and made his work.
  • 지수는 화실에서 그림을 그리느라 시간이 가는 줄도 몰랐다.
    Jisoo lost track of time painting in the studio.
  • 작가님 좀 만나 뵐 수 있을까요?
    May i see the writer?
    지금 화실에서 작업하고 계세요.
    He's working in the studio right now.
Từ đồng nghĩa 화방(畫房): 화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방., 그림을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화실 (화ː실)

🗣️ 화실 (畫室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160)