🌟 화실 (畫室)

Danh từ  

1. 화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방.

1. PHÒNG VẼ, XƯỞNG VẼ: Phòng dành cho họa sĩ vẽ tranh hay nhà điêu khắc tạo hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조각가의 화실.
    A sculptor's drawing room.
  • Google translate 화가의 화실.
    Painter's studio.
  • Google translate 화실에서 그림을 그리다.
    Painting in the drawing room.
  • Google translate 화실에서 작업하다.
    Working in a drawing room.
  • Google translate 화실에서 조각을 하다.
    Sculpture in a drawing room.
  • Google translate 조각가는 밤늦게까지 화실을 떠나지 않고 작품을 만들었다.
    The sculptor did not leave the studio until late at night and made his work.
  • Google translate 지수는 화실에서 그림을 그리느라 시간이 가는 줄도 몰랐다.
    Jisoo lost track of time painting in the studio.
  • Google translate 작가님 좀 만나 뵐 수 있을까요?
    May i see the writer?
    Google translate 지금 화실에서 작업하고 계세요.
    He's working in the studio right now.
Từ đồng nghĩa 화방(畫房): 화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방., 그림을…

화실: atelier; art studio,がしつ【画室】。アトリエ,atelier,taller de arte, estudio de arte,أستوديو تصوير,урлан,phòng vẽ, xưởng vẽ,ห้องทำงานศิลปะ, ห้องผลิตผลงานศิลปะ,studio, ruang lukis, ruang pahat,художественная мастерская,画室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화실 (화ː실)

🗣️ 화실 (畫室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159)