🌟 버르적버르적하다

Động từ  

1. 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 움직이다.

1. VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và cứ di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái đau buồn và mệt mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리를 버르적버르적하다.
    Flutter one's legs.
  • 온몸을 버르적버르적하다.
    Rubbing all over.
  • 팔을 버르적버르적하다.
    Throbbing one's arms.
  • 팔다리를 버르적버르적하다.
    Throbbing one's limbs.
  • 계속되는 통증에 괴로운지 아버지는 온몸을 버르적버르적하셨다.
    Suffering from the constant pain, my father struggled all over.
  • 마취 주사를 맞은 곰은 팔다리를 버르적버르적하다가 금세 쓰러졌다.
    The bear, who was given an anesthetic shot, quickly fell down while struggling with his arms and legs.
  • 저기서 누가 팔을 버르적버르적하며 살려달라고 외치고 있어요.
    Someone's fluttering their arms over there shouting for help.
    무슨 일이라도 생긴 모양이에요.
    Something must have happened.
Từ đồng nghĩa 버르적거리다: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.
Từ đồng nghĩa 버르적대다: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버르적버르적하다 (버르적뻐르저카다)
📚 Từ phái sinh: 버르적버르적: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 움직…

💕Start 버르적버르적하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76)