Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버르적버르적하다 (버르적뻐르저카다) 📚 Từ phái sinh: • 버르적버르적: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 움직…
버르적뻐르저카다
Start 버 버 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 적 적 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76)