🌟 욱신대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욱신대다 (
욱씬대다
)
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 욱신대다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81)