🌟 욱신대다

Động từ  

2. 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다.

2. ĐAU NHOI NHÓI: Một phần cơ thể đau như liên tục bị châm chích bằng kim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욱신대는 통증.
    A throbbing pain.
  • 욱신대며 아프다.
    Throbbing and sore.
  • 머리가 욱신대다.
    My head is throbbing.
  • 뼈마디가 욱신대다.
    The joints are throbbing.
  • 이가 욱신대다.
    My teeth are throbbing.
  • 허리가 욱신대다.
    My back is throbbing.
  • 수술 후 마취가 풀리면서 수술한 부위가 욱신대며 아팠다.
    After the operation, the anesthetic was released and the area where the operation was operated was throbbing and painful.
  • 스키를 타다가 넘어지면서 다친 허리가 일주일 내내 욱신댄다.
    My back aches all week when i fell while skiing.
  • 선생님, 어금니가 욱신대고 아파요.
    Sir, my molars are throbbing and hurting.
    충치가 생겼네요. 치료를 받으셔야 되겠어요.
    You have a cavity. you need treatment.
Từ đồng nghĩa 욱신거리다: 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다.
Từ đồng nghĩa 욱신욱신하다: 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아픈 느낌이 들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욱신대다 (욱씬대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81)