🌟 불룩이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불룩이다 (
불루기다
)
📚 Từ phái sinh: • 불룩: 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.
🗣️ 불룩이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㅇㄷ: Initial sound 불룩이다
-
ㅂㄹㅇㄷ (
불러오다
)
: 불러서 오게 하다.
☆
Động từ
🌏 CHO GỌI ĐẾN: Gọi và khiến cho đến. -
ㅂㄹㅇㄷ (
버릇없다
)
: 어른을 대할 때 예의가 없고 태도가 바르지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ LỄ, THẤT LỄ: Không lễ phép và thái độ không đúng đắn khi đối xử với người lớn. -
ㅂㄹㅇㄷ (
불리우다
)
: → 불리다 1
Động từ
🌏 -
ㅂㄹㅇㄷ (
벌름이다
)
: 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 벌어졌다 오므라졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, MẤP MÁY: Vật thể có độ đàn hồi nở ra rồi co lại một cách mạnh và mềm mại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹㅇㄷ (
불룩이다
)
: 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52)