🌟 불룩이다

Động từ  

1. 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불룩이는 가슴.
    Bulging breasts.
  • 배가 불룩이다.
    The belly is bulging.
  • 볼을 불룩이다.
    Bulk cheeks.
  • 뺨을 불룩이다.
    Blow one's cheeks.
  • 입을 불룩이다.
    Blow your mouth.
  • 유민이는 뾰로통해져서 입을 불룩였다.
    Yu-min became sulky and bulged her mouth.
  • 승규는 밥을 많이 먹어 불룩인 배를 문지르고 있었다.
    Seung-gyu was eating a lot of rice and rubbing his bulging belly.
  • 뭐가 들어 있길래 가방이 그렇게 불룩여 있니?
    What's in it that the bag is so bulging?
    책이랑 옷을 잔뜩 넣었거든요.
    I've packed a lot of books and clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불룩이다 (불루기다)
📚 Từ phái sinh: 불룩: 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.

🗣️ 불룩이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52)