🌟 식식대다

Động từ  

1. 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 계속 내다.

1. HỔN HỂN: Liên tục phát ra tiếng thở rất gấp và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식식대는 소리.
    The sound of eating.
  • 식식대며 화내다.
    Bitterly angry.
  • 식식대며 화를 삭이다.
    Dine off one's anger.
  • 숨을 식식대다.
    Breathe in.
  • 분에 못 이겨 식식대다.
    No more minutes to eat.
  • 단숨에 오 층까지 뛰어온 민준이는 한동안 식식댔다.
    Min-joon, who ran up to the fifth floor at once, was eating for a while.
  • 형은 잔뜩 화가 난 얼굴로 식식대며 방문을 벌컥 열고 들어왔다.
    My brother came in with a face full of anger, eating and eating.
  • 왜 그렇게 식식대고 서 있어?
    Why are you standing there eating like that?
    친구랑 싸웠는데 글쎄 선생님이 나만 혼내시잖아!
    I fought with my friend, but the teacher is the only one who scolds me!
Từ đồng nghĩa 식식거리다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 계속 내다.
센말 씩씩대다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식식대다 (식씩때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57)