Động từ
Từ đồng nghĩa
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식식대다 (식씩때다)
식씩때다
Start 식 식 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57)