🌟 식식대다

Động từ  

1. 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 계속 내다.

1. HỔN HỂN: Liên tục phát ra tiếng thở rất gấp và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식식대는 소리.
    The sound of eating.
  • Google translate 식식대며 화내다.
    Bitterly angry.
  • Google translate 식식대며 화를 삭이다.
    Dine off one's anger.
  • Google translate 숨을 식식대다.
    Breathe in.
  • Google translate 분에 못 이겨 식식대다.
    No more minutes to eat.
  • Google translate 단숨에 오 층까지 뛰어온 민준이는 한동안 식식댔다.
    Min-joon, who ran up to the fifth floor at once, was eating for a while.
  • Google translate 형은 잔뜩 화가 난 얼굴로 식식대며 방문을 벌컥 열고 들어왔다.
    My brother came in with a face full of anger, eating and eating.
  • Google translate 왜 그렇게 식식대고 서 있어?
    Why are you standing there eating like that?
    Google translate 친구랑 싸웠는데 글쎄 선생님이 나만 혼내시잖아!
    I fought with my friend, but the teacher is the only one who scolds me!
Từ đồng nghĩa 식식거리다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 계속 내다.
센말 씩씩대다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.

식식대다: breathe heavily,いきまく【息巻く】。はあはあする,haleter,respirar pesadamente, jadear, resollar,يُبقبق ، يُغمغم ، يُدمدم,уухилах, аахилах,hổn hển,หอบฮัก ๆ, หอบแฮ่ก ๆ, หายใจฟืดฟาด,tersengal-sengal, terputus-putus, tertahan-tahan,тяжело дышать; задыхаться,气喘吁吁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식식대다 (식씩때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273)