Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌔근쌔근하다 (쌔근쌔근하다) 📚 Từ phái sinh: • 쌔근쌔근: 조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양., 어린아이가 깊이 잠들어 조…
쌔근쌔근하다
Start 쌔 쌔 End
Start
End
Start 근 근 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36)